--

gièm giẹp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gièm giẹp

+  

  • xem giẹp (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gièm giẹp"
  • Những từ có chứa "gièm giẹp" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    planipetalous skimmer butt
Lượt xem: 371