gièm giẹp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gièm giẹp+
- xem giẹp (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gièm giẹp"
- Những từ có chứa "gièm giẹp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
planipetalous skimmer butt
Lượt xem: 423